Có 2 kết quả:

创伤后压力 chuāng shāng hòu yā lì ㄔㄨㄤ ㄕㄤ ㄏㄡˋ ㄧㄚ ㄌㄧˋ創傷後壓力 chuāng shāng hòu yā lì ㄔㄨㄤ ㄕㄤ ㄏㄡˋ ㄧㄚ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

post-traumatic stress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

post-traumatic stress

Bình luận 0